• Kinh tế

    エマージングしじょう - [エマージング市場]
    Category: 証券市場
    Explanation: 新興成長市場。成長段階の初期に位置する国や地域のこと。中南米、東南アジア、東欧などがエマージング市場にあたる。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X