• adj

    さかんな - [盛んな]
    さかん - [盛ん]
    はやる - [流行る]
    りゅうこう - [流行]
    りゅうこうする - [流行する]
    Bây giờ ở Việt Nam đang thịnh hành váy ngắn.: 今ベトナムではミニスカートが流行っている。
    りゅうつう - [流通]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X