• n

    ビーフ
    thịt bò xá xíu: ~ シチュー
    thịt bò bít tết: ~ ステーキ
    ぎゅうにく - [牛肉]
    Tôi thích rượu và thịt bò: 僕はワインと牛肉(の組み合わせ)が好きだね
    Thịt bò cuốn: 巻き牛肉
    Thịt bò bị nhiễm bệnh bò điên: 狂牛病に感染した牛肉
    Thịt bò chế biến trước khi thực thi chính sách về bệnh bò điên: 狂牛病対策実施前に処理された牛肉
    Thịt bò nhập khẩu: 輸入牛

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X