• n

    とりにく - [鳥肉] - [ĐIỂU NHỤC]
    Thịt gà đã được chặt thành miếng.: すでに関節ごとに分けてある鳥肉
    thịt gà đông lạnh: 冷蔵鳥肉
    チキン
    けいにく - [鶏肉]
    Con không phải là người sẽ quyết định xem mình sẽ ăn gì. Bố mới là người quyết định điều đó. Vì vậy con hãy ăn thịt gà và cà rốt ngay đi: 何を食べるか決めるのはおまえじゃない。パパが決めるんだ。だから今すぐ鶏肉とニンジン、食べなさい!
    " Con muốn ăn thêm thịt gà" "Được rồi. Con giỏi lắm! Con thực sự thí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X