• n

    あかみ - [赤身] - [XÍCH THÂN]
    Miếng thịt này được đấy. Các cơ bắp tạo ra chất đạm trong thịt nạc.: このステーキはいけます。昔ながらの筋肉もりもり、赤身のタンパクです
    Chúng ta cần phải quan tâm tới hậu quả của việc ăn thịt nạc. Vì nó gây ra rất nhiều vấn đề liên quan đến bệnh tim: 赤身の肉を食べることの結果をよく考えなくてはならない。それは心臓に関するさ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X