• n

    ちょうせい - [長生]
    ちょうじゅ - [長寿]
    Tất cả họ hàng tập trung lại và mừng thọ ông tôi.: 親族がみんな集まって祖父の長寿を祝った。
    ことぶき - [寿]
    Có con khỉ đột sống thọ nhất thế giới (trong công viên): 世界最長寿のゴリラがいる〔動物園などに〕
    かんれき - [還暦]
    mừng thọ: 還暦を祝う
    tổ chức tiệc mừng thọ khi nào vậy?: 還暦式はいつ挙げたのですか

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X