• n

    ウサギ
    thỏ làm vật nuôi trong nhà: ペットのウサギ
    thỏ có màu lông xám: 灰色ウサギ
    うさぎ - [兔]
    da thỏ: うさぎの皮
    thỏ tai to: 耳の大きな兔
    thỏ con: 子うさぎ
    うさぎ - [兎]
    thỏ dùng để thí nghiệm: 実験用兎
    con thỏ chui vào trong hang trong suốt cơn bão: あらしの間、兎(野ウサギ)は巣穴に入っていった

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X