• v

    だきょう - [妥協する]
    Cuộc biểu tình được giải tán sau khi đôi bên cùng đồng ý thỏa hiệp.: 双方が妥協することに同意し、ストライキは決着した
    Nỗ lực cùng nhau thỏa hiệp liên quan đến vấn đề này.: この件に関して互いに妥協するよう努力する
    あゆみよる - [歩み寄る]
    こうじょう - [交譲] - [GIAO NHƯỢNG]
    ごじょう - [互譲]
    Trên tinh thần nhượng bộ lẫn nhau (thỏa hiệp, hòa giải): 互譲精神で
    Trong trường hợp tranh chấp xảy ra liên quan đến bản hợp đồng này, cả hai bên sẽ dựa trên tinh thần hợp tác và thỏa hiệp, và giải quyết những tranh chấp đó bằng các biện pháp thỏa đáng và hữu
    そうおう - [相応]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X