• n

    おめし - [お召し]
    かなう - [叶う]
    thỏa mãn mục đích, điều kiện: 〔目的や要件など〕にかなう
    thỏa mãn ý muốn (mong mỏi) của ai đó: (人)のメガネにかなう
    thỏa mãn nguyện vọng, mong mỏi: 〔希望・期待〕かなう
    じゅうぶん - [充分する]
    じゅうぶん - [十分する]
    まんぞく - [満足]
    まんぞくする - [満足する]
    tôi thỏa mãn với kết quả này: この結果で満足した
    ゆかい - [愉快]
    nụ cười thỏa mãn: 愉快そうな微笑み

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X