• adj

    くちる - [朽ちる]
    くされる - [腐れる]
    くさる - [腐る]
    くさる - [腐る]
    những quả táo bắt đầu thối rữa sau khi rơi xuống đất: リンゴは地面に落ちて腐り始めた
    thối rữa từ bên trong: 中から腐る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X