• n

    たく - [炊く]
    ならす - [鳴らす]
    thổi sáo kêu: サイレンを鳴らす
    ふく - [吹く]
    gió thổi: 風が吹く
    ふく - [噴く]
    gió thổi: 風が噴く
    thổi sáo: 笛を噴く
    thổi cho trà nguội: お茶を噴いてします
    thổi bong bóng: ほらを噴く

    Kỹ thuật

    ブラースト

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X