• v

    ふきこむ - [吹き込む]
    Lại phà hơi nóng vào ~: ~に再び熱い息を吹き込む
    Đem đến/ thổi vào cuộc sống mới cho ~: ~に新しい生命を吹き込む

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X