• v

    うとむ - [疎む]
    bị xã hội thờ ơ: 世に疎まれる
    おろそか - [疎か]
    のほほんと
    れいたん - [冷淡]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X