• n

    ねんげつ - [年月]
    とき - [時]
    thời gian là vàng: 時は金なり
    tranh thủ thời gian: 時を稼ぐ
    quên thời gian trôi đi: 時のたつのを忘れる
    つきひ - [月日]
    タイム
    hết giờ (thể thao): ~アウト
    じこく - [時刻]
    じかん - [時間]
    công việc này mất thời gian: この仕事は時間がかかる
    さいげつ - [歳月]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X