• exp

    ちょうき - [長期]
    Việc xây tòa nhà này có lẽ phải tốn một thời gian dài.: そのビルの工事は長期にわたりそうだ。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X