• n, exp

    このごろ - [この頃]
    dạo này (thời gian gần đây) tôi ho nặng, tôi sợ là tôi bị ốm: このごろ、咳がひどいわ。悪い病気じゃなきゃいいけど
    dạo này (thời gian gần đây) cậu hay đi muộn, chú ý đấy: このごろ、遅刻が多いから気を付けないと駄目だよ
    thời gian này (dạo này, thời gian gần đây) bố tôi không nghiêm khắc như ngày xưa: このごろ、

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X