• n, exp

    こうそくじかん - [拘束時間] - [CÂU THÚC THỜI GIAN]
    しゅうぎょうじかん - [就業時間]
    ろうどうじかん - [労働時間]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X