• exp

    よか - [余暇]
    ひまなとき - [暇な時]
    てすき - [手透き] - [THỦ THẤU]
    Nếu bạn có thời gian rỗi: お手透きのときにでも
    てすき - [手隙] - [THỦ ?]
    Nếu bạn rỗi, bạn có thể giúp tôi một chút được không?: お手すきならちょっと手伝っていただけますか.
    rãnh rỗi/ không có việc để làm: 手すきである
    あいま - [合間]
    sưu tập mẫu câu cho cuốn sách ngữ pháp vào thời gian rỗi.: 合間合間に文法書を作るための文例を集める。
    フリータイム

    Tin học

    ゆうきゅうじかん - [遊休時間]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X