• n

    ピリオド
    ピリ
    とき - [時]
    せだい - [世代]
    じだい - [時代]
    じき - [時期]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X