• n

    このよ - [この世]
    このごろ - [この頃]
    giới trẻ dạo này (thời nay): この頃の若いもの

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X