• n

    じせつ - [時節]
    きせつさぎょう - [季節作業]
    きせつ - [季節]
    người lao động theo thời vụ: 季節(的)労働者

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X