• n

    にんぎょうし - [人形師] - [NHÂN HÌNH SƯ]
    thợ điểu khiển (ai) như con rối: (人)を操る人形師
    người điều khiển những con rối: 操り人形師

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X