• n

    にわし - [庭師] - [ĐÌNH SƯ]
    người làm vườn thu nhặt các cành nhỏ rơi từ cây: 庭師は木から落ちた小枝を拾い上げた
    người làm vườn sử dụng kéo để cắt tỉa lá của cây: 庭師は木の葉を整えるために大ばさみを使った

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X