• n

    メカ
    ほうせいこう - [縫製工]
    しゅうりこう - [修理工]
    こうしょう - [工匠] - [CÔNG TƯỢNG]
    きかいこう - [機械工]

    Kỹ thuật

    マシニスト
    メカニック

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X