• n

    オペレーター
    anh thợ máy tàu đó kiểm soát hoạt động của máy móc một cách chính xác bằng mắt: そのオペレーターは、目測で正確に機械の動きを制御している

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X