• adj

    じゅどうてき - [受動的]
    うけみけい - [受身形]
    うけみ - [受身]
    Vai trò thụ động: 受身的役割
    Truyền đạt thông tin thụ động: 受身伝達
    うけみ - [受け身]
    Vẫn bị động từ đầu đến cuối: 最初から最後まで受け身のままである
    Phản ứng bị động với ~: ~に受け身の反応を示す

    Tin học

    じゅどう - [受動]
    じゅどうてき - [受動的]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X