• n, exp

    アテネ
    Anh ta đã rước ngọn đuốc Olympic đến thủ đô Athens: 彼はアテネでオリンピックの聖火ランナーを務めた
    Sân bay quốc tế Athens: アテネ国際空港

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X