• n

    ゴールキーパー
    cướp khung thành của thủ môn: ゴールキーパーからゴールを奪う
    thủ môn đã chặn được cú đá đó: ゴールキーパーはそのキックを止めた
    làm thủ môn: ゴールキーパーを務める
    キーパー

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X