• n

    ないかくそうりだいじん - [内閣総理大臣] - [NỘI CÁC TỔNG LÝ ĐẠI THẦN]
    そうりだいじん - [総理大臣]
    Điều quan trọng là thủ tướng viếng thăm điện thờ với tư cách cá nhân hay công vụ.: 総理大臣が公的か私的かどちらの立場で神社を訪ねるのかということは重要なことである
    そうり - [総理]
    Vị tổng thống mới là người như thế nào? Tôi cũng không rõ lắm nhưng theo đánh giá từ bên ngoài thì vị thủ tướng này là sự lựa chọn xứng đáng theo như đánh gia của giới chính trị quốc tế.: 「今度の総理大臣って、どんな人なの?」「よく知らないんだけど、外見だけで判断すると、体格的には世界に通用する総理だ」
    しゅしょう - [首相]
    さいしょう - [宰相]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X