• n

    ふなのり - [船乗り]
    せんいん - [船員]
    すいふ - [水夫]
    かいいん - [海員]
    Trường đào tạo thủy thủ: 海員学校
    Trở thành thủy thủ: 海員になる
    nơi ở của thủ thủ: 海員宿泊所
    thủy thủ có kinh nghiệm: 熟練海員
    danh sách thủ thủ : 海員名簿

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X