• n

    ちょうせき - [潮汐] - [TRIỀU TỊCH]
    しお - [潮] - [TRIỀU]
    かんまん - [干満]
    thủy triều hàng ngày: 毎日の潮の干満
    khoảng cách lên xuống của thủy triều là 3 mét: 潮の干満の差は3メートルほどだ

    Kỹ thuật

    ちょうりゅう - [潮流]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X