• n

    あかしお - [赤潮] - [XÍCH TRIỀU]
    Thủy triều đỏ với qui mô lớn chưa từng thấy.: いまだかつてない大規模な赤潮
    Thủy triều đỏ không phát sinh đúng mùa.: 季節はずれの赤潮が発生する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X