-
n
げつようび - [月曜日]
- ừ, thứ Hai tuần sau, tám giờ đấy: そうだね。毎週月曜日、8時だよ
- vậy thì thử bắt đầu vào chủ nhật xem sao nhỉ. Chủ nhật, thứ Hai: じゃあ日曜から始めてみようか。日曜日、月曜日...
- ngày học vào thứ Hai hàng tuần trong tháng Sáu: 授業日は6月中の毎週月曜日です
げつよう - [月曜]
- do ... nên có rất nhiều việc phải làm từ thứ Hai đến thứ Sáu, từ ~ giờ đến ~ giờ: 月曜から金曜の_時から_時までは~のことでやるべきことがたくさんある
- tôi làm việc ở nhà từ thứ Hai đến thứ Sáu: 月曜から水曜は、家で仕事をする
- mở cửa hàng ngày từ thứ Hai đến thứ Bảy: 月曜から土曜まで毎日営業している
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ