• n

    だいさん - [第三]
    かようび - [火曜日]
    Cửa hàng đó nghỉ vào thứ 3: その店は火曜日が休みだ
    Tôi mong được gặp ông vào thứ 3 này: この火曜日にお目にかかれるのを楽しみにしております
    Lệnh cấm hút thuốc ở những nơi công cộng đã bị hủy bỏ vào thứ 3: 公共の場での喫煙の禁止令は火曜日に撤回された
    かよう - [火曜]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X