• n

    てんかいち - [天下一] - [THIÊN HẠ NHẤT]
    Sự thông minh/tài giỏi của anh ta độc nhất vô nhị trong thiên hạ: ずる賢さでは天下一品だ
    được đánh giá là thiên hạ đệ nhất phẩm/ sản phẩm độc nhất vô nhị trong thiên hạ: 天下一品との定評がある

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X