• n

    だいろく - [第六]
    きんようび - [金曜日]
    thứ sáu ngày mười ba: 13日の金曜日
    từ thứ hai đến thứ sáu: 月曜日から金曜日
    ngày thứ sáu đen tối: 魔の金曜日
    rất nhiều thứ đã xảy ra vào thứ sáu nhỉ: 金曜日からいろいろあってね
    きんよう - [金曜]
    hôm nay là thứ sáu đấy, ngừng việc và đi uống cái gì đi!: 金曜だよ、仕事を切り上げて飲みに行こう
    đó là thứ sáu tuần trước: 先週の金曜だよ
    chúng tôi sẽ lại gửi thông báo vào thứ sáu: 金曜にまたお知らせを送ります
    cùng đi ăn tối vào thứ sáu chứ?: 金曜にディナーをご一緒しない

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X