• n

    てじゅん - [手順]
    trình tự để khắc phục các vấn đề của cánh tay máy: そのマジックハンドの問題を克服するための手順
    Cuộc họp đó được tiến hành theo trình tự.: その会議は手順どおりにうまく行った
    じゅんばん - [順番]
    hãy xếp hàng theo thứ tự: ~に列を作ってください
    じゅんじょ - [順序]
    しだい - [次第]
    こんだて - [献立]
    オーダー
    sắp xếp theo thứ tự (order sorter): オーダー・ソーター

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X