• exp

    ねんだいじゅん - [年代順] - [NIÊN ĐẠI THUẬN]
    Phát hành các ca khúc nổi tiếng của ai đó theo thứ tự thời gian.: (人)が(過去に)出したシングル盤の各曲を年代順に発売する
    Trên giá sách nhà tôi, sách văn học Anh được sắp xếp theo thời gian xuất bản.: うちの本棚には、英文学を出版の年代順に並べてある

    Kỹ thuật

    じけいれつ - [時系列]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X