• v

    ふかす - [更かす]
    thức khuya để làm việc [học hành]: 仕事[勉強]で夜を更かす
    ほうほう - [方法]
    にんしきする - [認識する]
    たべもの - [食べ物]
    けいしき - [形式]
    かたしき - [型式]
    おきる - [起きる]
    Tối hôm qua tôi đọc tiểu thuyết trinh thám và thức đến 12 giờ.: 昨夜は推理小説を読んで12時まで起きていた。
    Tối nay anh về muộn nên em không phải thức đợi anh đâu.: 今晩は遅くなるから起きて待っていることはないよ。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X