• v

    かんきする - [喚起する]
    Thầy giáo đem đến cho chúng tôi niềm tự tin và đã thức tỉnh trong chúng tôi ý thức nỗ lực để thật xuất sắc trong lĩnh vực y học: 先生は私たち全員に多くの自信を与え、医学の分野において優秀であるべく努力する気持ちを喚起してくれました
    いきかえる - [生返る]
    いきかえる - [生き返る]
    Anh ta tắm nước lạnh tỉnh cả người.: 彼は生き返るような冷たいシャワーを浴びた
    かんき - [喚起]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X