• adj

    よぶん - [余分]
    よけい - [余計]
    sự chăm sóc thừa (không cần thiết): 余計なお世話だ
    かじょう - [過剰]
    năng lượng thừa: 過剰なエネルギー
    あまり - [余り]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X