• n

    テスト
    người lái thử xe ô tô mới sản xuất: ~ ドライバー
    ・・・てみる
    こころみる - [試みる]
    thử mấy lần vẫn không được: 何度試みてもだめだった
    しけんする - [試験する]
    ためす - [試す]
    テストする
    てんけんする - [点検する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X