• num

    しれんする - [試練する]
    もうしこむ - [申し込む]

    Tin học

    ちょうせんてき - [挑戦的]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X