• v

    なす - [成す]
    なしとげる - [成し遂げる]
    Thực hiện giảm tỷ lệ lây nhiễm HIV: HIV感染率の持続的削減を成し遂げる
    とげる - [遂げる]
    する - [為る] - [VI]
    すいこうする - [遂行する]
    じっこう - [実行する]
    じつげん - [実現する]
    おこなう - [行う]
    じつげん - [実現]

    Kinh tế

    じっこう - [実行]
    Category: 対外貿易

    Tin học

    エグゼキュート
    エグゼック
    そうこう - [走行]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X