• adv

    ひたすら - [一向] - [NHẤT HƯỚNG]
    しきりに - [頻りに]
    tha thiết yêu cầu: 頻りにせがむ
    せつじつ - [切実]
    せつじつに - [切実に]
    ねつい - [熱意]
    Bên cạnh việc mong chờ thực hiện sự kiện đáng mừng này, chúng tôi cũng mong các bạn tham gia thật nhiệt tình.: この楽しみなイベントの実現を心待ちにするとともに、皆さまからの熱意あるご参加をお待ちしております。
    Sau cái chết của vợ mình, anh ta không còn tha thiết với cuộc sống nữa.: 妻の死後、彼の生き方から熱意がこしとられて

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X