• adj

    むさぼる - [貪る]
    どんよくな - [貪欲な]
    さんかする - [参加する]
    がめつい
    kẻ có lòng tham vô đáy (tham lam không có giới hạn): どこまでもがめつい連中だ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X