• n

    しゅうわいする - [収賄する]
    おしょく - [汚職]
    あくよう - [悪用]
    tham ô tiền của công ty: 会社の金の悪用
    おうりょう - [横領する]
    とうよう - [盗用する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X