• exp

    うける - [受ける]
    かんよ - [関与]
    かんよ - [関与する]
    tham dự vào vụ bắt cóc trẻ em: 子供の誘拐に関与する
    しゅっせき - [出席する]
    つっこむ - [突っ込む]
    không nên tham dự vào những chuyện vô tích sự: つまらないことにあまり頭を突っ込む
    りんせき - [臨席する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X