-
n
かにゅう - [加入]
- tham gia hiệp định hiện hành: 現行の協定への加入
- tham gia phân phối: 配当加入
- tham gia chậm hơn dự kiến: 予想よりも遅い加入
- thành viên tham gia: 加入者
- người tham gia bảo hiểm: 保険の加入者
かにゅう - [加入する]
- tham gia vào ~ trong thời gian sớm nhất có thể: ~にできる限り早く加入する
- đăng ký tham gia truyền hình cáp: ケーブルテレビに加入する
- đăng ký tham gia dịch vụ hò hẹn: デートサービスに加入する
- tham câu lạc bộ sức khỏe: ヘルスクラブに加入する
かにゅうする - [加入する]
- tham gia chương trình điều trị y học: 医療プログラムに加入する
- tham gia chế độ lương hưu cá nhân: 私的年金に加入する
- tham gia diễn đàn mà mình yêu thích: 自分が興味を持つフォーラムに加入する
かんよ - [関与する]
- tham gia vào vụ bắt cóc trẻ em: 子供の誘拐に関与する
- tham gia vào sự thành lập của công ty: 会社の生成に関与する
くわわる - [加わる]
- Hiện nay phụ nữ dần tham gia nhiều hơn vào các hoạt động chính trị.: 最近は女性が積極的に政治活動に加わるようになった。
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ