• n

    かんよ - [関与]
    liên quan đến (tham gia vào) vụ cãi nhau: けんか騒ぎへの関与
    tham gia quân sự: 軍事関与
    かめい - [加盟]
    かにゅう - [加入]
    tham gia hiệp định hiện hành: 現行の協定への加入
    tham gia phân phối: 配当加入
    tham gia chậm hơn dự kiến: 予想よりも遅い加入
    thành viên tham gia: 加入者
    người tham gia bảo hiểm: 保険の加入者
    かにゅう - [加入する]
    tham gia vào ~ trong thời gian sớm nhất có thể: ~にできる限り早く加入する
    đăng ký tham gia truyền hình cáp: ケーブルテレビに加入する
    đăng ký tham gia dịch vụ hò hẹn: デートサービスに加入する
    tham câu lạc bộ sức khỏe: ヘルスクラブに加入する
    かにゅうする - [加入する]
    tham gia chương trình điều trị y học: 医療プログラムに加入する
    tham gia chế độ lương hưu cá nhân: 私的年金に加入する
    tham gia diễn đàn mà mình yêu thích: 自分が興味を持つフォーラムに加入する
    かんよ - [関与する]
    tham gia vào vụ bắt cóc trẻ em: 子供の誘拐に関与する
    tham gia vào sự thành lập của công ty: 会社の生成に関与する
    くわわる - [加わる]
    Hiện nay phụ nữ dần tham gia nhiều hơn vào các hoạt động chính trị.: 最近は女性が積極的に政治活動に加わるようになった。
    さんか - [参加する]
    Mỗi người tham gia bằng các cách khác nhau: 誰もが[みんなが]何らかの形で参加する。
    Tham gia vào làn sóng thứ nhất trong việc chuyển thành đồng tiền chung Châu Âu năm 1999: 1999年の欧州単一通貨への通貨切り替えの第1陣に参加する
    そなわる - [備わる]
    たずさわる - [携わる]
    tham gia làm công tác giáo dục: 教育に ~

    Tin học

    ジョイン

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X