• exp

    ほんそうする - [奔走する]
    anh ta tham gia một cách tích cực vào các hoạt động của nhà trường: 大学の活動に奔走している

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X